- Từ điển Việt - Nhật
Rót
Mục lục |
v
つぐ - [注ぐ]
- Anh ta rót bia ra cốc rồi uống một hơi.: 彼はコップにビールを注いで一気に飲んだ。
そそぐ - [注ぐ]
- Tôi rót bia lạnh vào cốc.: 私は冷たいビールをコップに注いだ。
かぶる - [被る]
Kỹ thuật
ポア
Xem thêm các từ khác
-
Rót hàng
ばらにつみつけ - [バラ荷積み付け], ばらにつみつけ - [バラ荷積付け], category : 対外貿易 -
Rót rượu
おさけをつぐ - [お酒を注ぐ], さけをそそぐ - [酒を注ぐ] -
Rót vào
ながしいれる - [流し入れる], つぎいれる - [注ぎ入れる], ちゅうにゅう - [注入する], さす - [注す] -
Rô-bi-nê
じゃぐち - [蛇口] -
Rô-bốt
アンドロイド -
Rô-to ngoài
アウターロータ -
Rô bốt
ロボット -
Rô ti
やきにく - [焼肉] -
Rô to
ローター, ランナ -
Rô to cuộn
ワウンドロータ -
Rô to dọc
ロンジチュージナルランナ -
Rô to quay trên trục công xôn
オーバハングロータ -
Rô to đáy
ボトムランナ -
Rôbốt tri thức
ノウボット -
Rôc-két lên mặt trăng
つきロケット - [月ロケット] -
Rôm sảy
あせも - [汗疹] - [hÃn chẨn], mọc rôm sảy ở ngực: 胸に汗疹ができる, rôm sảy đỏ: 紅色汗疹 -
Rôta
ローテーション -
Rôtato
ローテータ, ローテーター -
Rôto
ラナー -
Rôto báo hiệu
シグナルロータ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
