- Từ điển Việt - Nhật
Quai
Kỹ thuật
ハンドル
ループ
Xem thêm các từ khác
-
Quai búa nguội
コールドハマリング -
Quai chữ U
スチラップ -
Quai mâm cặp
チャックハンドル -
Quai móc
ファスナー -
Quai treo
ハンガー -
Quai vịn (trên xe, tàu)
ストラップ -
Quan
かん - [観] -
Quan Thế Âm (Bồ Tát)
かんぜおん - [観世音] - [quan thẾ Âm] -
Quan chức
かんりょう - [官僚], かんり - [官吏], おえらがた - [お偉方], quan chức trong ngành tài chính: 大蔵官僚, các quan chức trong... -
Quan chức cao cấp
こうかん - [高官] -
Quan chức cấp cao
こうかん - [高官] -
Quan coi quốc khố
ざいむかん - [財務官] -
Quan cận thần
ていしん - [廷臣] -
Quan hệ
せいこうする - [性交する], こうさい - [交際する], エッチをする, かんけい - [関係], かんれん - [関連], なか - [仲],... -
Quan hệ Goodman
ぐっどまんのかんけい - [グッドマンの関係] -
Quan hệ Nhật Ấn
にちいんかんけい - [日印関係] - [nhẬt Ấn quan hỆ] -
Quan hệ buôn bán
とりひきかんけい - [取引関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ cha-con
おやこかんけい - [親子関係] -
Quan hệ con người
にんげんかんけい - [人間関係], explanation : 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。,... -
Quan hệ cân bằng cung cầu
じゅようおよびきょうきゅうのばらんす - [需要および供給のバランス]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
