- Từ điển Việt - Nhật
Quỹ tương hỗ
Kinh tế
オペンとうしん - [オペン投信]
Xem thêm các từ khác
-
Quỹ từ thiện
こうえきしんたく - [公益信託] -
Quỹ điền kinh
アスリートファンド, quỹ điền kinh: アスリート・ファンド, quỹ cácbon: カーボン・ファンド, quỹ quản lý tiền tệ:... -
Quỹ đạo
きどう - [軌道], ở giữa (quỹ đạo) của trái đất và mặt trăng: 地球と月(軌道)の間の, vệ tinh nhân tạo đã đi... -
Quỹ đạo (hạt)
トラックレース -
Quỹ đạo thông thường
じょうき - [常軌], kế hoạch trượt ra khỏi quỹ đạo thông thường: 常軌を逸した計画 -
Quỹ đạo thẳng tự do
ほうしゅつきどう - [放出軌道] -
Quỹ đạo trung gian
ちゅうきどう - [中軌道] -
Quỹ đất nông nghiệp
農業用地 -
Quỹ đầu tư carbon
たんそとうしききん - [炭素投資基金] -
Quở mắng
しかる - [叱る], くんかいする - [訓戒する] -
Quở trách
おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], しかる - [叱る], ひなんする - [非難する] -
Quốc ca
こっか - [国歌] -
Quốc cấm
こっきん - [国禁] -
Quốc doanh
こくえい - [国営], こうえい - [公営], hãng hàng không này là của quốc doanh.: この航空会社は国営です。, doanh nghiệp... -
Quốc dân
こくみん - [国民] -
Quốc dụng
こっかししゅつ - [国家支出], こくひ - [国費] -
Quốc gia
みんぞく - [民俗], ナショナル, ステート, こっか - [国家], こくりつ - [国立], くに - [国], sau chiến tranh thế giới thứ... -
Quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
せんせい - [専制] -
Quốc gia khác
たこく - [他国], thị trường điện thoại di động của nhật bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
