- Từ điển Việt - Nhật
Quần áo tắm
n
かいすいちゃく - [海水着] - [HẢI THỦY TRƯỚC]
- vết rám nắng hình quần áo tắm: 海水着型母斑
- bộ quần áo tắm đang rỏ nước: 水の滴る海水着
- quần áo tắm mặc vào nghe toàn sạn cát: 砂でジャリジャリしている海水着
みずぎ - [水着]
Xem thêm các từ khác
-
Quần áo văn phòng
じむふく - [事務服] -
Quần áo vệ sinh
えいせいふく - [衛生服] -
Quần áo đen
くろふく - [黒服] - [hẮc phỤc], こくい - [黒衣] - [hẮc y] -
Quần áo đi ngựa
じょうばふく - [乗馬服] - [thỪa mà phỤc] -
Quần áo đi xem hội
はれぎ - [晴着] - [tÌnh trƯỚc], mặc quần áo đi xem hội: 晴着で着飾る -
Quần áo đàn ông
しんしふく - [紳士服] -
Quần áo được giặt giũ
せんたく - [洗濯] -
Quần áo đại lễ
たいれいふく - [大礼服] -
Quần áo đặt may
ちゅうもんふく - [注文服] - [chÚ vĂn phỤc] -
Quần áo đẹp
びふく - [美服] - [mỸ phỤc] -
Quần áo để giặt giũ
せんたくもの - [洗濯物] -
Quần áo để làm việc nhà nông
のらぎ - [野良着] - [dà lƯƠng trƯỚc] -
Quần áo ướt
ぬれぎぬ - [濡れ衣] - [nhu y] -
Quần áo ấm
あつぎ - [厚着], mặc quần áo ấm để chống lại cái rét: 厳しい寒さに備えて厚着する, mặc quá nhiều quần áo ấm:... -
Quần âu kiểu bó
タイツ -
Quần âu nữ
パンツ -
Quần đùi
ブリーフ, パンツ, はんずぼん - [半ズボン], トランクス, たんぱん - [短パン], ズボンした - [ズボン下], ショートパンツ,... -
Quần đùi bó sát
スパッツ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
