- Từ điển Việt - Nhật
Phục lăn
v
のめりこむ - [のめり込む]
Xem thêm các từ khác
-
Phục nguyên
もとどおりにする, ふくげん - [復原] -
Phục sinh
よみがえる - [甦る], cuộc hô hấp nhân tạo thành công, anh ta nhanh chóng hồi phục: 人工呼吸が成功して, 彼はやがてよみがえった.,... -
Phục sức
ふくそう - [服装] -
Phục thiện
ぜんこうをつむ - [善行を積む] -
Phục thuốc
ちゅうどくする - [中毒する] -
Phục trang
ふくそう - [服装], trang phục của thời kỳ này.: その時代の服装, trang phục không phù hợp trong hoàn cảnh này.: その場にふさわしくない服装 -
Phục tùng
ふくじゅうする - [服従する], しょうふく - [承服する], したがう - [従う], phục tùng mệnh lệnh: 命令に従う -
Phục tùng mệnh lệnh
めいれいにふくじゅうする - [命令に服従する] -
Phục viên
ふくいんぐんじん - [復員軍人], ふくいん - [復員] -
Phục vụ
サービス, つかえる - [仕える], つくす - [尽くす], つとめる - [努める], ふくむする - [服務する], もる - [盛る] -
Phục vụ mục đích
やくだつ - [役立つ] -
Phục vụ nhanh
クイックサービス -
Phục vụ nhân dân
じんみんにほうしする - [人民に奉仕する] -
Phục vị
ふくい - [復位] -
Phụng mệnh
うける - [受ける] -
Phụng sự
ほうしする - [奉仕する], つかえる - [仕える], じゅうじ - [従事する], phụng sự cho đức vua: 国王に仕える -
Phụt tóe
バース, バースト -
Phủ (bằng kim loại)
プレート -
Phủ Kyoto
きょうとふ - [京都府] -
Phủ huyện
ふけん - [府県] - [phỦ huyỆn]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
