- Từ điển Việt - Nhật
Phần giữa tàu
Kỹ thuật
ミドシップ
Xem thêm các từ khác
-
Phần góp
ぶんたんりつ - [分担率] -
Phần gỡ rối
でばっぐせつ - [デバッグ節] -
Phần hoạt động
そうさぶ - [操作部] -
Phần hàn bị chuyển màu
ペネトレータ, category : 溶接, explanation : フラッシュ溶接において、端面が酸化した状態で溶接部に残留する内部欠陥。 -
Phần hướng dẫn
イントロ, phần hướng dẫn - thủ tục cần thiết để tham gia vào mạng lưới thương mại điện tử): イントロパック... -
Phần hậu
リア -
Phần hỗ trợ
サポートウェア -
Phần kèm theo
アタッチメント -
Phần kéo dài
エクステンション, エキステンション, phần dây kéo dài (extension cord): エクステンションコード -
Phần kết
エンド, エンディング, phần kết tuyệt vời: 最高のエンディング -
Phần làm hoàn thiện
しあげだい - [仕上げ代] -
Phần lõi cây
しんざい - [心材] - [tÂm tÀi] -
Phần lưu trữ
アーカイバ, explanation : ファイルの圧縮をしたり、複数のファイルをひとつにまとめたりするためのソフトウェア。アーカイブしたファイルの展開(解凍、伸長ともいう)機能ももつ。あるアーカイバで圧縮したファイルは、同等の機能をもつアーカイバを使用しないと展開できないことが多いが、複数のアーカイバに対応した展開専用のソフトウェアもある。macintosh用のアーカイバでは、compact... -
Phần lồi
ローブ -
Phần lồi của cam
カムローブ -
Phần lớn
ほとんど, たすう - [多数], だいぶぶん - [大部分], おおかた - [大方] -
Phần lớn mọi người
おおぜい - [大勢] - [ĐẠi thẾ] -
Phần miêu tả tệp
ファイルきじゅつし - [ファイル記述子] -
Phần mô tả
きじゅつ - [記述], きじゅつぶ - [記述部] -
Phần mềm
ソフトウェア, ソフト
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
