- Từ điển Việt - Nhật
Phát triển kinh tế theo chiều rộng
exp
はばひろいけいざい - [幅広い経済]
- Chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải rộng trên toàn quốc.: 幅広い経済の活性化方策
- Hợp tác kinh tế mở rộng.: 幅広い経済協力
Xem thêm các từ khác
-
Phát triển lên
のびる - [延びる] -
Phát triển một cách toàn diện
ぜんめんてきはってんする - [全面的発展する] -
Phát triển phần mềm
ソフトウェアかいはつ - [ソフトウェア開発] -
Phát triển sớm
そうじゅく - [早熟] -
Phát triển thị trường
, 市場の拡大 -
Phát triển tính sáng tạo
そうぞうせいかいはつ - [創造性開発], explanation : これからの企業において、その優劣を決めるものは創造性であるといわれるが、創造性とは一般に新しいものを考えだす能力のことである。人間にだけ与えられたこの能力を開発するためにKJ法、NW法はじめブレーンストーミングなどの訓練法がある。,... -
Phát triển ứng dụng
アプリケーションかいはつ - [アプリケーション開発] -
Phát tài
ざいさんをつくる - [財産を作る] -
Phát tán
はっさん - [発散する], はっさんする - [発散する] -
Phát tín hiệu
シグナリング -
Phát tín hiệu lên vệ tinh
アップリンク -
Phát tức
はらがたつ - [腹が立つ], おこる - [怒る] -
Phát xít
ファシスト -
Phát xạ
ビーム -
Phát âm
はっせい - [発声する], はつおん - [発音する], phát âm các âm tiết một cách rõ ràng: すべての音節をはっきりと発音する,... -
Phát âm không chuẩn
かご - [訛語] - [* ngỮ] -
Phát âm nhầm
かご - [訛語] - [* ngỮ] -
Phát âm sai
よみそこなう - [読み損う] -
Phát đi
ディスパッチ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
