- Từ điển Việt - Nhật
Nhiều nền tảng
Tin học
クロスプラットホーム
マルチプラットフォーム
Xem thêm các từ khác
-
Nhiều phương diện
たかく - [多角] -
Nhiều sắc
カラフル -
Nhiều thịt
にくしつ - [肉質] - [nhỤc chẤt] -
Nhiều từ
ふくすうワード - [複数ワード] -
Nhiều vị trí
ふくすうきょてん - [複数拠点], ふくすうちてん - [複数地点] -
Nhiều điều
あれやこれや, anh ta đã dạy tôi các quy tắc trong công ty, và nhiều điều khác nữa: 彼には社内のルールを初め、あれやこれやを教わった -
Nhiều điểm
ふくすうきょてん - [複数拠点], マルチポイント -
Nhiệm kỳ
にんき - [任期], mãn nhiệm kỳ: 任期が切れる -
Nhiệm vụ
やくめ - [役目], バトンタッチ, にんむ - [任務], にん - [任], つとめ - [務め], つとめ - [勤め], タスク, せきむ - [責務],... -
Nhiệm vụ chung
きょうつうぎょうむ - [共通業務] -
Nhiệm vụ khó khăn
なんやく - [難役] - [nẠn dỊch], なんじぎょう - [難事業] - [nẠn sỰ nghiỆp] -
Nhiệm vụ không được kế hoạch trước
ふていきぎょうむ - [不定期業務] -
Nhiệm vụ ngoài sức mình
てにあまるかだい - [手に余る課題] - [thỦ dƯ khÓa ĐỀ] -
Nhiệm vụ nặng nhọc
こんきしごと - [根気仕事] - [cĂn khÍ sĨ sỰ] -
Nhiệm vụ nền
バックグラウンドジョブ -
Nhiệm vụ nền trước
フォアグラウンドジョブ -
Nhiệm vụ nổi
フォアグラウンドジョブ -
Nhiệm vụ phải làm
じぎょう - [事業] -
Nhiệm vụ quản lý
かんりぎょうむ - [管理業務], かんりさぎょう - [管理作業] -
Nhiệm vụ riêng
とくていのしょり - [特定の処理]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
