- Từ điển Việt - Nhật
Nhãn hiệu của người phân phối của một người bán lẻ
Kinh tế
ストアブランド
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện
きくのごもん - [菊の御紋], huy chương mang hình tượng trưng hoa cúc: 菊の御紋章, biểu tượng hoa cúc của hoàng gia: 天皇家の菊の御紋 -
Nhãn hiệu dẫn đầu
ブランド・リーダー, category : マーケティング -
Nhãn hiệu người sản xuất
せいぞうぎょうしゃのまく - [製造業者のマク], せいぞうぎょうしゃのまーく - [製造業者のマーク], category : 対外貿易 -
Nhãn hiệu sản xuất
めいがら - [銘柄], せいさんめいがら - [清算銘柄], めいがら - [銘柄], category : 対外貿易, category : 対外貿易, explanation... -
Nhãn hiệu thông dụng
じょうようめいがら - [常用銘柄] -
Nhãn hiệu thông dụng tốt
つうじょうふつうしょうひょう - [通常普通商標], てきせいつうじょうめいがら - [適正通常銘柄], category : 対外貿易,... -
Nhãn hiệu thương mại
しょうひょう - [商標] -
Nhãn hiệu tiêu thụ tốt
てきしょうめいがら - [適商銘柄] -
Nhãn hiệu tư nhân
プライベートブランド, category : マーケティング -
Nhãn hiệu đăng ký
とうろくしょうひょう - [登録商標] -
Nhãn hàng
めいがら - [銘柄] -
Nhãn hệ thống
システムめいしょう - [システム名称], システムラベル -
Nhãn khoa
がんか - [眼科] -
Nhãn kết thúc file
ファイルおわりラベル - [ファイル終わりラベル] -
Nhãn kết thúc tệp
ファイルおわりラベル - [ファイル終わりラベル] -
Nhãn kết thúc tệp-EOF
あとがきラベル - [後書きラベル] -
Nhãn lưu ý
ちゅういラベル - [注意ラベル] -
Nhãn lệnh
ぶんばんごう - [文番号], ぶんラベル - [文ラベル] -
Nhãn miêu tả
きじゅつし - [記述子] -
Nhãn mác
ラベル
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
