- Từ điển Việt - Nhật
Nhà cung cấp dịch vụ truyền thông
Tin học
ちょうきょりキャリア - [長距離キャリア]
Xem thêm các từ khác
-
Nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch-TPSP
とらんざくしょんしょりサービスていきょうしゃ - [トランザクション処理サービス提供者] -
Nhà cung cấp hàng
ベンダー, explanation : もともとの意味は、売り歩く人や行商人のことだが、納入業者の意味として使われる。小売業者にとってのベンダーは、商品を供給するメーカーや卸売業者となる。IT業界で、単一メーカーではなく、複数のメーカーがシステムを納めることをマルチベンダーと呼ばれる。,... -
Nhà cung cấp mã nguồn mở
オープンシステムのかいしゃ - [オープンソースの会社] -
Nhà cung cấp nội dung
コンテンツプロバイダ, コンテンツプロバイダー -
Nhà cung cấp phần mềm độc lập
どくりつけいソフトウェアベンダ - [独立系ソフトウェアベンダ], どくりつけいソフトウェアメーカー - [独立系ソフトウェアメーカー] -
Nhà cung cấp thiết bị viễn thông
テレコムベンダー -
Nhà cung cấp thông tin
じょうほうていきょうしゃ - [情報提供者] -
Nhà cung cấp vật liệu
ざいりょうメーカ - [材料メーカ], 'related word': 供給者 -
Nhà cách mạng
かくめいか - [革命家], かいかくしゃ - [改革者] - [cẢi cÁch giẢ], cô ấy đã bắt đầu sự nghiệp cách mạng của mình... -
Nhà côn trùng học
こんちゅうがくしゃ - [昆虫学者] - [cÔn trÙng hỌc giẢ] -
Nhà công cộng
こうえいじゅうたく - [公営住宅] - [cÔng doanh trÚ trẠch], Đến định cư ở nhà công cộng: 公営住宅に入居する, vai trò... -
Nhà cải cách
かいかくしゃ - [改革者] - [cẢi cÁch giẢ], nhà cải cách cấp tiến: 急進的な改革者, nhà cải cách tôn giáo : 宗教改革者 -
Nhà cải mạng
かいかくしゃ - [改革者] - [cẢi cÁch giẢ] -
Nhà cầm quyền
とうきょく - [当局] -
Nhà của những người đi săn
かりごや - [狩り小屋] -
Nhà của ông bà
たく - [宅], ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông.: 明日お宅へ伺います。 -
Nhà cửa
け - [家], かおく - [家屋] -
Nhà cửa san sát
のきなみ - [軒並] -
Nhà di động
キャンピングカー, モービルハウス, nhà di động bị cấm đi vào trong thành phố: キャンピンカーは市の中に進入禁止されている,... -
Nhà du hành
うちゅうひこうし - [宇宙飛行士]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
