- Từ điển Việt - Nhật
Ngựa cưỡi
Kỹ thuật
マウント
Xem thêm các từ khác
-
Ngựa hoang
のうま - [野馬] - [dà mÃ], あくめ - [悪馬] - [Ác mÃ] -
Ngựa không thắng yên cương
はだかうま - [裸馬], cưỡi lên ngựa không thắng yên: 裸馬に乗る -
Ngựa nòi
サラブレッド -
Ngựa quen đường cũ
あともどり - [後戻りする], quay lại con đường xấu xa (ngựa quen đường cũ) : (悪い方へ)後戻りする -
Ngựa thuần chủng
サラブレッド -
Ngựa thảo nguyên Mêhicô
ムスタング -
Ngựa tre
ちくば - [竹馬], たけうま - [竹馬], có lên ngựa tre không?: 竹馬に乗れるかい? -
Ngựa trúc
ちくば - [竹馬] -
Ngựa vằn
ゼブラ, シマウマ -
Ngựa xám
あしげ - [あし毛], đến vườn thú xem ngựa xám: 動物園へあし毛を見に行きます -
Ngựa đua
けいばのうま - [競馬の馬], きょうそうば - [競走馬] - [cẠnh tẨu mÃ], レーサー, đặt cược vào ngựa đua: 競走馬に賭ける,... -
Ngựa đốm xám
あしげ - [あし毛], đến vườn thú xem ngựa xám: 動物園へあし毛を見に行きます -
Ngực
むね - [胸], ブレスト, ぱいずり, バースト, きょうぶ - [胸部], おっぱい, bơm silicon vào làm cho ngực to lên.: シリコンを入れて大きくした胸,... -
Ngực (của người phụ nữ)
おっぱい, ngực to: おっぱいがでかい, em bé rúc vào ngực mẹ: (赤ん坊がママの)おっぱいを探す -
Ngực bồ câu
はとむね - [鳩胸] - [cƯu hung], có một bộ ngực đẹp/ có bộ ngực nở nang/ có khuôn ngực đầy đặn: 鳩胸である -
Ngực lép
ぺちゃぱい -
Ngực phụ nữ
ぱいおつ -
Ngực to
でかぱい -
Ngực áo
ふところ - [懐] -
Ngố tàu
ぬけさく - [抜け作] - [bẠt tÁc], こっけい - [滑稽]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
