- Từ điển Việt - Nhật
Nền phần cứng
Tin học
ハードウェアプラットフォーム
Xem thêm các từ khác
-
Nền sau
バックグランド -
Nền soạn tài liệu
オーサリングプラットホーム -
Nền tảng
ベース, プラットホーム, プラットフォーム, ファンデーション, ファンダメンタル, ファウンデーション, どだい... -
Nền tảng mở
オープンプラットフォーム -
Nền tảng xã hội quan trọng
ちゅうたい - [紐帯] - [nỮu ĐỚi] -
Nền văn hóa
カルチャー, nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop: ラップは、ヒップホップ・カルチャーの一部だ, tivi và... -
Nền văn hóa trong sáng
じゅんすいばいよう - [純粋培養] -
Nền văn học Nhật Bản
にほんぶんがく - [日本文学] - [nhẬt bẢn vĂn hỌc] -
Nền văn minh
ぶんめい - [文明], thấy những vết tích của nền văn minh còn sót lại.: 文明が残した足跡を見る -
Nền văn minh Indus
インダスぶんめい - [インダス文明], nền văn minh indus là nền văn minh cổ đại phát triển chủ yếu trên lưu vực sông... -
Nền văn minh hiện đại
げんだいぶんめい - [現代文明] - [hiỆn ĐẠi vĂn minh], lan rộng một cách mạnh mẽ trong nền văn minh hiện đại: 現代文明に強く広がる,... -
Nền xanh
あおじ - [青地] - [thanh ĐỊa], hình chữ thập trắng trên nền xanh.: 青地に白のx字形十字模様 -
Nền điện ảnh
えいがかい - [映画界], ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng của nền điện ảnh pháp: 彼がフランス映画界の巨匠であることは、皆が認めるところだ -
Nền đất
しきち - [敷地] -
Nền đỏ
あかじ - [赤地] - [xÍch ĐỊa] -
Nền độc lập
じりつ - [自立] -
Nọc
どくえき - [毒液] -
Nọc rắn
へびのどく - [蛇の毒] -
Nọc độc
どくそ - [毒素] -
Nỡ lòng
きょうこうする - [強行する]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
