- Từ điển Việt - Nhật
Núi lửa đang hình thành
n, exp
コニーデ
Xem thêm các từ khác
-
Núi lửa đã tắt
しかざん - [死火山] - [tỬ hỎa sƠn] -
Núi non
やまやま - [山々], さんちょう - [山頂], tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy rất nhiều rừng và những ngọn núi thơ mộng... -
Núi sông
さんが - [山河], こうざん - [江山] - [giang sƠn] -
Núi trọc
はげやま - [禿山], はげやま - [禿げ山] - [ngỐc sƠn] -
Núi đá
いしやま - [石山] -
Núi đất
こやま - [小山] -
Núm
ピン, つまみ - [抓み] - [trẢo], つかむ, すがむ, こぶ, ニップル, ノブ, ボタン, ラグ -
Núm bắt gương
バックミラーとりつけぶ - [バックミラー取り付け部] -
Núm chuyển mạch
セレクター -
Núm chuyển vị
セレクター -
Núm chuyển đổi chế độ làm việc
レーンジセレクター -
Núm chương trình
プログラミングコンソール -
Núm chọn
セレクター -
Núm cửa
スタッド, ドアノブ -
Núm lên dây
ボタン -
Núm tròn chuôi kiếm
つかがしら - [柄頭] - [bÍnh ĐẦu], đánh bằng đầu tròn: 柄頭で打つ -
Núm vú
にゅうとう - [乳頭] - [nhŨ ĐẦu], ちくび - [乳首] - [nhŨ thỦ], おっぱい, nhìn đứa bé kìa! nó cứ mút núm vú chùn chụt... -
Núm vú cao su
おしゃぶり, おっぱい, ぱいおつ, cậu đưa cho mình cái núm vú cao su kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい,... -
Núm vú giả
おしゃぶり, cậu đưa cho mình cái núm vú giả kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい, mút núm vú giả: おしゃぶりをしゃぶる,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
