- Từ điển Việt - Nhật
Nô en
n
クリスマス
Xem thêm các từ khác
-
Nô lệ
どれい - [奴隷], スレイブ, しようにん - [使用人], người đàn ông đó là nô lệ của đồng tiền: あの男は金の奴隷だ -
Nô lệ giữ của
しゅせんど - [守銭奴] -
Nô nức
かっきがある - [活気がある] -
Nô tỳ
じょどれい - [女奴隷], じょちゅう - [女中] -
Nô đùa
あそぶ - [遊ぶ] -
Nôi nằm
おねんね -
Nôi nằm(cho trẻ em)
おねんね -
Nôm na
ふつう - [普通] -
Nôn mửa
はきけ - [吐き気], げろ, あげる - [上げる], はく - [吐く], nôn mửa trên đường: 道路に吐いたげろ, say xe ô tô nên bị... -
Nôn nao
きぶんがわるい - [気分が悪い], むかつく -
Nôn nóng
はがゆい - [歯痒い], そそっかしい, せっかち, người đàn ông đó không dám quyết đoán và thật sự nôn nóng: あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい. -
Nôn ra
はきだす - [吐き出す], ợ ra mùi hôi: 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す -
Nôn ọe
むかつく -
Nông binh
のうへい - [農兵] - [nÔng binh] -
Nông cạn
ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], おっちょこちょい, あさはか - [浅はか], あさい - [浅い], ý kiến nông cạn: 皮相な見解,... -
Nông cụ
のうぐ - [農具] - [nÔng cỤ] -
Nông dân
ひゃくしょう - [百姓] - [bÁch tÍnh], のうみん - [農民], のうふ - [農婦] - [nÔng phỤ], のうふ - [農夫] - [nÔng phu], のうか... -
Nông dân gương mẫu
とくのう - [篤農] - [ĐỐc nÔng] -
Nông dân mẫu mực
とくのう - [篤農] - [ĐỐc nÔng] -
Nông gia
のうか - [農家]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
