- Từ điển Việt - Nhật
Mặt nhìn nghiêng
n
ウイング
Xem thêm các từ khác
-
Mặt nước
すいめん - [水面] -
Mặt nước hồ
こめん - [湖面] -
Mặt nạ
めん - [面], マスク, ふくめん - [覆面], かめん - [仮面], bị tấn công bởi một tên cướp bịt mặt.: 覆面をかぶった強盗に襲われる,... -
Mặt nạ bảo vệ
ガスマスク, mặt nạ bảo vệ chống hơi độc có thể tự cung cấp không khí: それ自体で空気が供給できるガスマスク,... -
Mặt nạ chống hơi độc
ガスマスク, レスパレータ, mặt nạ chống hơi độc có thể tự cung cấp không khí: それ自体で空気が供給できるガスマスク,... -
Mặt nạ dùng trong kịch nô
のうめん - [能面] -
Mặt nạ mạng phụ
サブネットマスク -
Mặt nạ phòng hơi độc
ガスマスク, mặt nạ phòng hơi độc có thể tự cung cấp không khí: それ自体で空気が供給できるガスマスク, mặt nạ... -
Mặt nạ xe
エンブレム -
Mặt phá đứt gãy
はだんめん - [破断面] -
Mặt phân phối
シータ -
Mặt phía Đông
とうめん - [東面] - [ĐÔng diỆn] -
Mặt phải (vải)
うほうのひょうめん - [右方の表面] -
Mặt phải của tính cách
つくり - [旁] - [bÀng] -
Mặt phản xạ
はんしゃめん - [反射面] -
Mặt phẳng
へいめん - [平面], thể hiện ~ trên hình phẳng: 平面図で示す, mặt phẳng song song với ~: ~に平行な平面 -
Mặt phẳng bánh xe
ホイールプレーン -
Mặt phẳng bít
ビットプレーン -
Mặt phẳng dọc
ロンジチュージナルプレーン -
Mặt phẳng phía trước
ぜんぶへいめん - [前部平面]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
