- Từ điển Việt - Nhật
Mạng máy tính thử nghiệm
Tin học
じっけんもう - [実験網]
Xem thêm các từ khác
-
Mạng máy tính được kết nối đầy đủ
かんぜんせつぞくネットワーク - [完全接続ネットワーク], かんぜんせつぞくもう - [完全接続網] -
Mạng máy tính đồng nhất
どうしゅけいさんきネットワーク - [同種計算機ネットワーク] -
Mạng máy vi tính phân cấp
かいそうがたけいさんきネットワーク - [階層形計算機ネットワーク] -
Mạng mở
オープンネットワーク -
Mạng nghiên cứu về trẻ em
チャイルド・リサーチ・ネット -
Mạng ngữ nghĩa
いみネットワーク - [意味ネットワーク] -
Mạng nội bộ
ラン, えるえーえぬ - [LAN] -
Mạng nội bộ mở rộng
エキストラネット, エクストラネット -
Mạng phát tín hiệu
しんごうもう - [信号網] -
Mạng phủ kín
オーバーレイネットワーク -
Mạng riêng ảo
かそうしせつつうしんもう - [仮想私設通信網], かそうしせつもう - [仮想私設網], かそうせんようもう - [仮想専用網],... -
Mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CA
きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク - [キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク] -
Mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CD
きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク - [キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク] -
Mạng số các dịch vụ tích hợp
サービスとうごうディジタルもう - [サービス統合ディジタル網] -
Mạng thông báo điện tử
でんしけいじばん - [電子掲示板] -
Mạng thông tin
じょうほうもう - [情報網] -
Mạng thư viện
としょかんネットワーク - [図書館ネットワーク] -
Mạng thần kinh
ニューラルネットワーク, explanation : 人間の神経細胞の情報処理方法をまねた演算機構 -
Mạng thần kinh nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク - [人工ニューラルネットワーク] - [nhÂn cÔng] -
Mạng token bus
トークンバスネットワーク
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
