- Từ điển Việt - Nhật
Máy phân hạng
Kỹ thuật
グレーダ
Xem thêm các từ khác
-
Máy phân loại
グレーダ -
Máy phân tích
アナライザー, アナライザ, máy phân tích kỹ thuật số : デジタル・アナライザ -
Máy phân tích kiểu số
ディジタルアナライザ -
Máy phân tích lực cơ
トルクレンチアナライザ -
Máy phân tích oxit nitơ liên tục
えぬおーえっくすじどうけいそくき - [NOx自動計測器] -
Máy phân tích quang hoá
しーえるえー - [CLA] -
Máy phân tích quang phổ
スペアナ - [スペアナ(スペクトル分析器)] -
Máy phân tích tia hồng ngoại không tán sắc
えぬでぃーあいあーるぶんせきけい - [NDIR分析計] -
Máy phân tích động cơ
エンジンアナライザ -
Máy phóng thanh
かくせいき - [拡声器] -
Máy phóng đá
とうせきき - [投石機] - [ĐẦu thẠch cƠ], máy lăng đá mạnh: 強力な投石機, máy bắn đá loại lớn: 大投石機 -
Máy phôtô
コピーき - [コピー機] -
Máy phụ
オーグジリアリ -
Máy phục vụ
サーバ, サーバー -
Máy phục vụ mỏng
シンサーバー -
Máy phục vụ truyền thông
コミュニケーションサーバー -
Máy quan trắc
オブザーバ -
Máy quang báo
にっしょうけい - [日照計] - [nhẬt chiẾu kẾ], máy quang báo tự ghi: 自記日照計 -
Máy quang học
こうがくきかい - [光学機械] - [quang hỌc cƠ giỚi], cho vào máy quang học kiểu quay rồi quan sát: 回転式の光学機械にかけて見る -
Máy quang tuyến
れんとげんきかい - [レントゲン機械]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
