- Từ điển Việt - Nhật
Loạt soạt
n
ざわめく
さらさらなる
Xem thêm các từ khác
-
Loạt súng bắn trong tang lễ
ちょうじゅう - [弔銃] - [ĐiẾu sÚng] -
Loạt súng chào vĩnh biệt
ちょうじゅう - [弔銃] - [ĐiẾu sÚng] -
Loảng xoảng
ちんちん, かたかた, カタカタ, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, がちゃり, バタバタ, バタバタする, âm thanh loảng xoảng:... -
Loẻng xoẻng
かちん, カチン, kêu loẻng xoẻng: かちんと鳴る -
Lucent
ルーセント -
Lui
こうたいする - [後退する] -
Lui binh
てっぺいする - [撤兵する], những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ tây sông gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát... -
Lui bước
たいきょする - [退去する], さる - [去る], こうたいする - [後退する] -
Lui gót
たいきょする - [退去する], さる - [去る], こうたいする - [後退する] -
Lui kỳ hạn
えんきする - [延期する] -
Lui lại
もとにもどる - [元に戻る] -
Lui tới
かよう - [通う] -
Lumen
ルーメン -
Lunet cố định
ステディーレスト -
Lunet di động
バックレスト -
Lung lay
がたがた, がたつく, ぐらぐらはたらく - [ぐらぐら働く], ぐらつく, こっくりこっくりする, ふらつく, ゆらゆら,... -
Lung linh
ゆらぐ - [揺らぐ] -
Lung lạc
どうようする - [動揺する], げきどうする - [激動する] -
Lung tung
ごちゃごちゃ, グチャグチャ, グチャグチャする, ゴチャゴチャする, こんざつな - [混雑な], ちらかる - [散らかる],... -
Luxơ
ルックス
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
