- Từ điển Việt - Nhật
Loại cao nhất
exp
トップスター
Xem thêm các từ khác
-
Loại cá bẹt
ヒラメ -
Loại cây độc
どくそう - [毒草], loại cây độc dược: 毒草類 -
Loại cổ phiếu dễ có lãi
にんきかぶ - [人気株] - [nhÂn khÍ chÂu] -
Loại cổ phiếu phổ thông
にんきかぶ - [人気株] - [nhÂn khÍ chÂu] -
Loại dầu làm từ cám gạo
ぬかあぶら - [糠油] - [? du] -
Loại dữ liệu
データタイプ -
Loại dữ liệu trừu tượng
ちゅうしょうデータがた - [抽象データ型] -
Loại giường ngủ
しんぐるい - [寝具類] -
Loại giả nhân giả nghĩa
ぎぜんしゃ - [偽善者], ぎくんし - [偽君子] - [ngỤy quÂn tỬ], kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả... -
Loại giầy thể thao nhẹ
スニーカー -
Loại hàng
ひんしゅ - [品種], category : 対外貿易 -
Loại hàng (phẩm cấp)
せいひんけいれつ(ひんしゅ) - [製品系列(品種)], category : 対外貿易 -
Loại hình
けいたい - [形態] - [hÌnh thÁi], nhiều loại hình lao động: さまざまな労働形態 -
Loại hình kinh doanh
えいぎょうめい - [営業名] -
Loại khỏi
のぞく - [除く] -
Loại kẹo rẻ
だがし - [駄菓子], cửa hàng kẹo rẻ tiền.: 駄菓子屋 -
Loại lốp xe dùng cho tất cả các mùa
オールシーズンタイヤ -
Loại lớn
おおがた - [大型], chiếc vali cỡ lớn (loại lớn) kiên cố: ちゃんとした大型のスーツケース, bình hoa loại lớn: 大型の花瓶,... -
Loại một
このうえない - [この上ない]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
