- Từ điển Việt - Nhật
Linh tinh
Mục lục |
n, adv
あれこれ - [彼此] - [BỈ THỬ]
- anh ta lỡ mồm nói năng linh tinh khiến cô vợ bật khóc: 彼はうっかりあれこれと言ってしまい、妻を泣かせてしまった
グチャグチャ
- thứ tự tài liệu lung tung (linh tinh, lộn tùng phèo): 書類の順番をグチャグチャにする
グチャグチャする
ごちゃごちゃ
- không được nói linh tinh, im lặng mà nhìn đi: ゴチャゴチャ言わずに黙って見てろ。
でたらめ - [出鱈目]
Xem thêm các từ khác
-
Linh vật
マスコット -
Linh đan
れいやく - [霊薬], しんやく - [神薬] -
Linh đơn
れいやく - [霊薬], しんやく - [神薬] -
Linh động
かつどうてき - [活動的], かっきがある - [活気がある], フレキシブル, モーバイル, モービル -
Linh ứng
じっこうがある - [実効がある], きせきてき - [奇蹟的] -
Linotronic
ライノトロニック -
List
ならび - [並び] -
Live show
なまえんそう - [生演奏] - [sinh diỄn tẤu] -
Liêm
れんけつな - [廉潔な], こうめいせいだいな - [公明正大な] -
Liêm chính
こうめいせいだいな - [公明正大な] -
Liêm khiết
れんけつな - [廉潔な] -
Liêm sỉ
れんちしん - [廉恥心] -
Liên-xô
それん - [ソ連] -
Liên Hiệp Quốc
こくさいれんごう - [国際連合] - [quỐc tẾ liÊn hỢp] -
Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế
せかいでんきつうしんかいぎ - [世界電気通信会議] -
Liên bang
れんぽう - [連邦], フェデレーション, texas có vị trí quan trọng trong lịch sử nước mỹ. texax được tách ra từ mexico... -
Liên bang Nam Phi
なんあれんぽう - [南阿連邦] - [nam a liÊn bang] -
Liên bang Xô Viết
それんぽう - [ソ連邦] -
Liên can
かんけいがある - [関係がある] -
Liên cung
クラスタ, しゅうらく - [集落]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
