- Từ điển Việt - Nhật
Lỗi nhẹ
Tin học
かるいこしょう - [軽い故障]
Xem thêm các từ khác
-
Lỗi nhỏ
けいけってん - [軽欠点] -
Lỗi nặng
クリティカルエラー, ちめいてきあやまり - [致命的誤り], ちめいてきえらあ - [致命的エラー], ハードエラー -
Lỗi pha
いそうごさ - [位相誤差] -
Lỗi phát hiện khi thử
しこうさくご - [試行錯誤] -
Lỗi phần cứng
ハードウェアエラー -
Lỗi theo dữ liệu
データいぞんがたしょうがい - [データ依存形障害] -
Lỗi thi hành
じっこうじエラー - [実行時エラー] -
Lỗi thiết bị
そうちしょうがい - [装置障害] -
Lỗi trang
ページフォルト -
Lỗi truyền
でんそうエラー - [伝送エラー] - [truyỀn tỐng], でんそうこしょう - [伝送故障] -
Lỗi trình biên dịch
コンパイルエラー -
Lỗi trường hợp
しけんこうもくあやまり - [試験項目誤り] -
Lỗi tạm thời
いちじあやまり - [一時誤り], いちじてきエラー - [一時的エラー] -
Lỗi từ phía địch
てきしつ - [敵失] - [ĐỊch thẤt], tôi đã được thêm một điểm vì sai sót từ phía đối thủ (bóng chày): (野球で)敵失によって... -
Lỗi việt vị
オフサイド, bẫy việt vị: オフサイド・トラップ, lỗi việt vị đường xanh: ブルーライン・オフサイド, luật việt... -
Lỗi vật lý
ぶつりエラー - [物理エラー] -
Lỗi về dữ liệu
データ・エラー, category : マーケティング -
Lỗi về ngữ nghĩa
セマンティックエラー -
Lỗi đánh máy
にゅうりょくあやまり - [入力誤り] -
Lỗi đã xác nhận
ぜったいごさ - [絶対誤差]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
