- Từ điển Việt - Nhật
Lỗ cắm bút
Kỹ thuật
ポケットペン
- Category: 繊維産業
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ cắm chuôi
コレット -
Lỗ cắm cọc
ピンホール -
Lỗ của kênh chuyển
トランスファポート -
Lỗ cửa
げんそう - [舷窓] - [* song] -
Lỗ cống
マンホール -
Lỗ do hoàn trả
しょうかんさそん - [償還差損], category : 債券, explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。,... -
Lỗ dẫn hướng
パイロットあな - [パイロット孔] -
Lỗ dẫn hướng thứ cấp
セコンダリアイドルホール -
Lỗ gió
ふうけつ - [風穴] - [phong huyỆt] -
Lỗ gió (lò cao)
ブローパイプ -
Lỗ hay ống thông hơi của các te
クランクケースブリーザ -
Lỗ hút
インテーク, インテークオープニング -
Lỗ hạn chế
リストリクションポート -
Lỗ hậu môn
けつのあな - [けつの穴], アヌス -
Lỗ hở
ぬけあな - [抜け穴] - [bẠt huyỆt], quốc hội gần đây đã đưa ra pháp lệnh cương quyết trong việc quy định nhận quà... -
Lỗ hổng
こうけい - [口径], くうどう - [空洞], かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ], あな - [穴] - [huyỆt], くりだしあな -... -
Lỗ hổng co lại
ひけす - [ひけ巣], category : 鋳造, explanation : 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞 -
Lỗ hổng do lạm phát gây ra
インフレギャップ -
Lỗ hổng giữa các bản ghi
レコードかんかく - [レコード間隔], レコードかんギャップ - [レコード間ギャップ] -
Lỗ hổng không khí
エアポケット
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
