- Từ điển Việt - Nhật
Lấy giấy phép
Kinh tế
きょかをしゅとくする - [許可を取得する]
Xem thêm các từ khác
-
Lấy logarit của
たいすうをとる - [対数をとる] -
Lấy làm tiếc
いかん - [遺憾], rất lấy làm tiếc phải thông báo cho bà biết rằng ~: 遺憾ながら(以下)をお知らせします, tôi rất... -
Lấy lòng
まんぞくをあたえる - [満足を与える] -
Lấy lý do
りゆうをつける - [理由を付ける] -
Lấy lại
ひきとる - [引取る], ひきとる - [引き取る], nhận hàng trả lại: 返品を引き取る, nhận lại hành lý: 荷物を引き取る -
Lấy lại chỗ đứng
たちなおる - [立ち直る] -
Lấy lại lòng tin
しんらいをかいふくする - [信頼を回復する] -
Lấy lại được chỗ đứng
たちなおる - [立ちなおる] -
Lấy mẫu
サンプリング -
Lấy mẫu ngẫu nhiên
ランダムサンプリング -
Lấy nghịch đảo
てんちをおこなう - [転置を行う] -
Lấy nhau
けっこんする - [結婚する] -
Lấy nội dung
ないようさくいん - [内容検索] -
Lấy ra
ひきだす - [引出す], ひきだす - [引き出す], のける - [退ける], どける - [退ける], てきしゅつ - [摘出する], ドラーフト,... -
Lấy ra (dữ liệu)
とりだす - [取り出す] -
Lấy theo tham chiếu
さんしょうけんさく - [参照検索], さんしょうじこうけんさく - [参照事項検索] -
Lấy thông điệp đã lưu
かくのうメッセージとりだし - [格納メッセージ取出し] -
Lấy thư về
ポップ -
Lấy tiêu đề
だい - [題する], buổi diễn thuyết lấy tiêu đề là "con người hiện đại và sức khoẻ": 『現代人と健康』と題する講演,... -
Lấy trộm
かっぱらう, lấy trộm sách của cửa hàng: 店先の本をかっぱらう
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
