- Từ điển Việt - Nhật
Lường trước
v
よそう - [予想する]
- Chúng tôi lường trước là khách mời sẽ đến lúc 6n giờ.: 私たちは招待客は6時に到着すると予想する。
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡi (đúc, bào)
ベズル -
Lưỡi choòng khoan
ドリルビット -
Lưỡi câu
つりばり - [釣針] - [ĐiẾu chÂm], つりばり - [釣り針], フック, kẻ mạnh đẩy kẻ yếu vào lưỡi câu.: 大物は、小さいものを釣り針につける。/偉い人は、下の者を危険にさらす。,... -
Lưỡi cưa hình cung
ハックソーブレード -
Lưỡi cắt
ノーズ, ビット, リップ -
Lưỡi cắt ổ trục
ベアリングリップ -
Lưỡi dao
ブレード, じはだ - [地肌], ナイフエッジ, ブレード -
Lưỡi gà
こうがいすい - [口蓋垂] - [khẨu cÁi thÙy] -
Lưỡi gà (giải phẫu người)
こうがいすい - [口蓋垂] - [khẨu cÁi thÙy], thuộc phạm vi của lưỡi gà: 口蓋垂周囲の, âm lắc lưỡi gà: 口蓋垂震え音,... -
Lưỡi gươm
はさき - [刃先], は - [刃] - [nhẬn], とうじん - [刀刃] - [Đao nhẬn], とうしん - [刀身] - [Đao thÂn] -
Lưỡi gạt
ワイパブレード -
Lưỡi khoan lấy mẫu
クラウン -
Lưỡi khoan vành
クラウン -
Lưỡi khí áp cao
リッジ -
Lưỡi khóa (ở cửa ô tô)
ストライカ -
Lưỡi kiếm cong
サーベル -
Lưỡi liềm
フック -
Lưỡi nạo
スクレーパー -
Lưỡi nạo ổ trục
ベアリングスクレーパ -
Lưỡi sợ bỏng
ねこじた - [猫舌]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
