- Từ điển Việt - Nhật
Lô-cốt
n
トーチカ
Xem thêm các từ khác
-
Lô cốt
トーチカ -
Lô ga thường
じょうようたいすう - [常用対数] -
Lô gic
アルゴリズミック -
Lô giấy
ウェブ -
Lô gích
すじみち - [筋道] -
Lô gô
ロゴ -
Lô hàng
ロット, explanation : 一口、一組など、単位として一定量のまとまりのことをいう。生産ロット、製造ロット、出荷ロット、販売ロットなどとして使われる。近年、「小ロット化」という言葉で1回のまとまり量が小さくなる傾向にある。,... -
Lô kiểm tra
けんさロット - [検査ロット] -
Lô lớn
おおぐち - [大口] -
Lô mạ
めっきロット -
Lô nguyên toa
おおぐちしょうひん - [大口商品], くるまあつかいかもつ - [車扱い貨物] -
Lô nguyên xe
しゃあつかい - [車扱い], category : 対外貿易 -
Lô nhô
でこぼこのおおい - [でこぼこの多い] -
Lô niêm phong
ウェーハロット -
Lô xe
かしゃづみ - [貨車積み] -
Lôgic toán
きごうろんりがく - [記号論理学] -
Lôgic toán học
すうりろんりがく - [数理論理学] -
Lôgô
ロゴ -
Lôi cuốn
アトラクティブ, きゅういん - [吸引する], ひきまく - [引き巻く], ひきよせる - [引き寄せる], ゆうわく - [誘惑する],... -
Lôi kéo
ひっぱる - [引っ張る], lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.: リーダーとして仲間を~。
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
