- Từ điển Việt - Nhật
Kiêng cữ
v
いみきらう - [忌み嫌う]
Xem thêm các từ khác
-
Kiêng kị
よす - [止す] -
Kiêu căng
うぬぼれる - [自惚れる], いばる - [威張る], おうへい - [横柄], おうへい - [横柄さ], おたかい - [お高い], きざ - [気障],... -
Kiêu căng ngạo mạn
そんだい - [尊大] -
Kiêu hãnh
ほこる - [誇る], いばる - [威張る], おごり, きょうし - [驕恣] - [kiÊu tƯ], きょうし - [驕肆] - [kiÊu *], たかぶる - [高ぶる] -
Kiêu hùng
ごうけつ - [豪傑], nụ cười ngạo nghễ/kiêu hãnh: 豪傑笑い -
Kiêu kỳ
ごうまんな - [傲慢な], おたかい - [お高い], gật đầu bằng thái độ kiêu kỳ: お高い態度でうなづく -
Kiêu ngạo
ほこる - [誇る], いばる - [威張る], おうへい - [横柄], おうへい - [横柄さ], おたかい - [お高い], ごうがんふそん -... -
Kiêu xa
かねもちのこうまんもの - [金持ちの高慢者] -
Kiính râm
ゴーグル, đeo kính râm: ゴーグルを付ける, -
Kiếm Nhật
にほんとう - [日本刀] -
Kiếm cách
ほうほうをさがす - [方法を探す] -
Kiếm hiệp
ぎし - [義士] -
Kiếm khách
けんきゃく - [剣客] -
Kiếm kịch
けんげき - [剣劇], thuộc kiếm kịch: 剣劇ものの -
Kiếm lời
もうける - [儲ける] -
Kiếm ngắn
こがたな - [小刀] - [tiỂu Đao] -
Kiếm pháp
けんほう - [剣法] -
Kiếm sống
かどうする - [稼働する] -
Kiếm thuật
けんじゅつ - [剣術] - [kiẾm thuẬt], kiếm thuật kém: 剣術が下手である, cái mà anh ta được dạy là cách đánh kiếm thuật... -
Kiếm tiền
かねもうけ - [金儲け], かねもうけ - [金もうけ], かねもうけする - [金もうけする], かねもうけする - [金儲けする],...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
