- Từ điển Việt - Nhật
Khu có gái bán hoa
n, exp
かがい - [花街] - [HOA NHAi]
Xem thêm các từ khác
-
Khu công nghiệp
コンビナート, こうぎょうちたい - [工業地帯] - [cÔng nghiỆp ĐỊa ĐỚi], こうぎょうだんち - [工業団地] - [cÔng nghiỆp... -
Khu công nghệ cao
はいてくだんち - [ハイテク団地] -
Khu cảng
ウォーターフロント, sự phát triển khu cảng ở vịnh tokyo: 東京湾ウォーターフロント開発 -
Khu cấm
ちゅうりつちたい - [中立地帯], ぐんじきんしく - [軍事禁止区] -
Khu du lịch
リゾート -
Khu dự trữ
リザーブ -
Khu dịch vụ công cộng
きょうつうシステムりょういき - [共通システム領域] -
Khu giải phóng
かいほうく - [解放区] -
Khu giải trí
ごらくがい - [娯楽街] - [ngu lẠc nhai] -
Khu học xá
こうしゃ - [校舎] -
Khu khai khoáng
こうく - [鉱区] - [khoÁng khu] -
Khu khai thác
こうく - [鉱区] - [khoÁng khu] -
Khu khai thác gỗ
クーペ -
Khu kinh tế mở
たいがいかいほうとし - [対外開放都市], category : 財政 -
Khu liên hợp
れんごうく - [連合区], こんびなーとちく - [コンビナート地区] -
Khu lầu xanh
かがい - [花街] - [hoa nhai] -
Khu mỏ
こうく - [鉱区] - [khoÁng khu] -
Khu nghỉ mát
ひしょち - [避暑地] - [tỴ thỬ ĐỊa] -
Khu người Do Thái
ゲットー, giam ai vào khu người do thái: (人)をゲットーに押し込める, sinh hoạt ở khu người do thái: ゲットーの生活,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
