- Từ điển Việt - Nhật
Khoảng (cách)
n
くかん - [区間]
- khoảng cách giữa các làn xe buýt: バスの一区間
- khoảng cách giao thông: 開通区間
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng bao giờ
いつごろ - [何時頃], khoảng bao giờ anh về đến nhà ?: 帰りは遅くて何時頃ですか?, khoảng bao giờ tôi nhận được... -
Khoảng bao nhiêu
どのくらい - [どの位] -
Khoảng bên trong
インナースペース -
Khoảng bước
ピッチ -
Khoảng cháy
コンバッションスペース -
Khoảng chênh
レーンジ -
Khoảng chênh lệch lãi
きんりしょう - [金利鞘] -
Khoảng chạy của pít tông
ピストンストローク, ピストンディスプレースメント -
Khoảng chạy dài
ロングストローク -
Khoảng chừng
くらい, ぐらい, けんとう - [見当], ざっと, そこそこ, ないがい - [内外] - [nỘi ngoẠi], bức tranh anh ta đang vẽ có chiều... -
Khoảng co giãn
はば - [幅] -
Khoảng co ngót
シュリンクレンジ -
Khoảng cách
みぞ - [溝], さ - [差], くかん - [区間], きょり - [距離], ギャップ, かんかく - [間隔], かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt],... -
Khoảng cách an toàn
クレディビリティーギャップ, giữ khoảng cách an toàn: クレディビリティーギャップを保つ -
Khoảng cách biến đổi
かへんじおくり - [可変字送り] -
Khoảng cách bàn đạp
トレッド -
Khoảng cách chạy tự do
フリーランニングディスタンス -
Khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
しようきょり - [使用距離] -
Khoảng cách cực điểm
てんちょうきょり - [天頂距離] - [thiÊn ĐỈnh cỰ ly]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
