- Từ điển Việt - Nhật
Không phải
exp
いやいや - [否否] - [PHỦ PHỦ]
- không phải như thế: 否否そんなわけではない
あながち - [強ち]
- Không phải những gì anh ta nói đều sai cả.: 彼の言うことも強ち間違いではない。
Xem thêm các từ khác
-
Không phải chữ cái và số
ひアルファベット - [非アルファベット] -
Không phải cầm tay
ハンドフリー -
Không phải khách
ひクライアント - [非クライアント] -
Không phải làm gì
くうはく - [空白] -
Không phải số nguyên
せいすういがい - [整数以外] -
Không phải thời gian thực
ひリアルタイム - [非リアルタイム] -
Không phải tự nhiên
じんいてき - [人為的] -
Không phản ứng
むかいとう - [無回答], category : マーケティング -
Không phấn khởi
ふきげん - [不機嫌] -
Không phận
りょうくう - [領空] -
Không phụ thuộc
インディペンデント -
Không phụ thuộc vào máy
マシンどくりつがた - [マシン独立型] -
Không phục
ふふく - [不服], hình như anh ta có phần không phục: 彼の言うことには不服だ -
Không quan hệ
むかんけい - [無関係] -
Không quan trọng
れいさい - [零細], マイナー -
Không quan tâm
おろそか - [疎か], なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn], むかんしん - [無関心], không quan tâm đến những cải cách trong nước:... -
Không quan tâm người khác nghĩ gì
ちょくじょうけいこう - [直情径行] -
Không quen
ふなれ - [不慣れ] -
Không quen biết
みずしらず - [見ず知らず] -
Không quyết đoán
きまりわるい - [きまり悪い], người không quyết đoán: ~人
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
