- Từ điển Việt - Nhật
Khâm liệm
v
のうかん - [納棺する]
Xem thêm các từ khác
-
Khâm phục
けいぼ - [敬慕], かんしん - [感心], かんしん - [感心する], かんしんする - [感心する], きょうたん - [驚嘆], たっとぶ... -
Khâm sứ
たいし - [大使] -
Khâu lược
かりぬい - [仮縫い], nhờ khâu lược áo cưới: ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう -
Khâu lại
ぬいなおす - [縫い直す] - [phÙng trỰc] -
Khâu nối
コンネクター, シャックル -
Khâu nối xích
チェーンジョイント -
Khâu tăng cường
リーンフォースメントメンバー -
Khâu vá
ぬう - [縫う] -
Khâu ống nối
ユニオン -
Khéo
たくみな - [巧みな], じょうずな - [上手な], こうみょう - [巧妙], うでのさえ - [腕の冴え] - [oẢn ngÀ], かっこう -... -
Khéo léo
やさしい - [優しい], たくみな - [巧みな], たくみ - [巧み], じょうずな - [上手な], さえる - [冴える], こうみょう -... -
Khéo mồm
くちがうまい - [口がうまい] - [khẨu], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu... -
Khéo nói
のうべんする - [能弁する], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu thƯỢng thỦ], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo],... -
Khéo tay
びんわん - [敏腕], てさきのきような - [手先の器用な], たくみな - [巧みな], こうしゃ - [巧者], きよう - [器用], こうみょう... -
Khép
とじる - [閉じる], おおう - [覆う], ふさぐ - [塞ぐ] -
Khép kín
ターナラウンド -
Khép vòng
ターナラウンド -
Khét tiếng
ひろくしれている - [広く知れている], あくみょうだかい - [悪名高い] - [Ác danh cao], あくくめい - [悪名], anh ta là... -
Khêu
ぬきとる - [抜取る], しげきする - [刺激する] -
Khêu (ngọn lửa)
リフレッシュ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
