- Từ điển Việt - Nhật
Kem cạo râu
n
シェービングムース
Xem thêm các từ khác
-
Kem dưỡng da
パック, スキンケア -
Kem dạng bọt
フォーム -
Kem lót
おしろいした - [白粉下] -
Kem nước quả
サンデー, アイスクリームサンデー -
Kem nước trái cây
ひょうか - [氷菓] - [bĂng quẢ] -
Kem que
アイスキャンデー, アイスキャンデー, アイスキャンディー, đừng có xấu như thế, hãy cho tôi một nửa cái kem đi !:... -
Kem rửa mặt
クレンジングクリーム, lau phấn trang điểm bằng sữa rửa mặt: クレンジングクリームで化粧を落とす, kem rửa mặt... -
Kem ăn
アイススマック -
Kem đánh răng
ねりはみがき - [練り歯磨き] - [luyỆn xỈ ma], một khi đã lấy kem đánh răng ra khỏi tuýp thì không thể cho vào lại được:... -
Kem đánh từ trứng và sữa
カルメラ, Đã cho vào hộp caramen rồi đấy: カルメラの箱に入ってきたんだよ -
Ken
ゆう - [結う] -
Keng
チリン, ガチャン -
Keng keng
ガチャン, カンカン, チリンチリン, người gõ leng keng: カンカンと音をたてる人, tiếng chuông keng keng (còi hú) của xe... -
Keo
ラウンド, のり - [糊], せっちゃくざい - [接着剤], コロイド, こうじょう - [膠状] - [* trẠng], けちな, アラビアゴム,... -
Keo (một loại thực vật)
アカシア, nhựa của cây keo: アカシアの蜜 -
Keo cao su
ゴムのり -
Keo dán
にかわ - [膠], グルー, せっちゃくざい - [接着剤], cái chảo được gắn bằng keo dán: グルー・パン, explanation : 2つの物体を離れないように接合するために、その両物体の間に介在させる物質をいう。天然物質のデンプン系、タンパク質系、樹脂系、瀝青系など、また合成物質の熱可塑性樹脂系、熱硬化性樹脂系、合成ゴム系、熱硬化性樹脂系これらの混合型などがある。,... -
Keo dính
ねんえき - [粘液], のり - [糊] -
Keo kiệt
けちな, さもしい, せこい, とぼしい - [乏しい], やりかたがしぶい - [やり方が渋い]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
