- Từ điển Việt - Nhật
Kêu ca
Mục lục |
adj
くちをでる - [口を出る]
くりごと - [繰り言]
こぼしばなし
とやかくいう - [とやかく言う]
もんく - [文句]
Xem thêm các từ khác
-
Kêu ca phàn nàn về nhiều điều
ゴチャゴチャする, ごちゃごちゃする -
Kêu chiêm chiếp
ぴよぴよなく - [ぴよぴよ鳴く] -
Kêu chít chít
ぴよぴよなく - [ぴよぴよ鳴く] -
Kêu cứu
えんじょをもとめる - [援助を求める] -
Kêu gào
さけぶ - [叫ぶ] -
Kêu gọi
よびかける - [呼び掛ける], よびかける - [呼びかける], ようせい - [要請する], かんき - [喚起], うながす - [促す],... -
Kêu gọi cho vay
きさい - [起債] -
Kêu gọi cải cách
かいかくをさけぶ - [改革を叫ぶ] - [cẢi cÁch khiẾu] -
Kêu gọi viện trợ cho người nghèo
ひんじゃえのえんじょをうったえる - [貧者への援助を訴える] - [bẦn giẢ viỆn trỢ tỐ] -
Kêu kính coong
こちこちとなる - [こちこちと鳴る] -
Kêu la
さけぶ - [叫ぶ] -
Kêu loảng xoảng
ちんちんなる - [ちんちん鳴る] -
Kêu lên
わめく - [喚く], さけぶ - [叫ぶ] -
Kêu lóc cóc
バタバタする -
Kêu ré
ぎゃあぎゃあをあげる - [ぎゃあぎゃあを上げる], cô ấy đã kêu ré lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên... -
Kêu rên
くんくんなく - [くんくん鳴く] - [minh], con chó rên ư ử: 犬がくんくん鳴く -
Kêu rên rỉ
くんくんなく - [くんくん鳴く] -
Kêu rú
うなる - [唸る] -
Kêu rống
うなる - [唸る] -
Kêu sột soạt
かさかさなる - [かさかさ鳴る], phát ra tiếng kêu sột soạt từ cỏ: 草をかさかさと鳴らす,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
