- Từ điển Việt - Nhật
Kênh LAN chuyển tiếp
Tin học
じゅんほうこうLANチャネル - [順方向LANチャネル]
Xem thêm các từ khác
-
Kênh alpha
アルファチャネル -
Kênh biểu diễn
びょうがぱいぷらいん - [描画パイプライン] -
Kênh chung
きゅうつうせん - [共通線] -
Kênh chuyển tiếp
じゅんほうこうつうしんろ - [順方向通信路] -
Kênh chính
バスマスタ -
Kênh chọn
せんたくチャネル - [選択チャネル] -
Kênh dẫn vòng
バイパス -
Kênh dữ liệu
データチャネル, データチャンネル, データでんそうろ - [データ伝送路] -
Kênh hệ thống
システムバス -
Kênh kiệu
きどる - [気どる] -
Kênh ngược
ぎゃくほうこうつうしんろ - [逆方向通信路] -
Kênh nội bộ
ローカルバス -
Kênh phát tín hiệu
しんごうチャネル - [信号チャネル] -
Kênh phân phối
けいろ - [経路] -
Kênh thoát nước
はいすいろ - [排水路] - [bÁi thỦy lỘ], chặn kênh thoát nước.: 排水路をふさぐ, kênh thoát nước chính.: 幹線排水路 -
Kênh thông tin
つうしんろ - [通信路] -
Kênh truyền dữ liệu
つうしんろ - [通信路] -
Kênh truyền thông
じょうほうチャネル - [情報チャネル], つうしんチャネル - [通信チャネル] -
Kênh tín hiệu đầu vào tương tự
アナログにゅうりょくチャネル - [アナログ入力チャネル] -
Kênh tương tự
アナログつうしんろ - [アナログ通信路]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
