- Từ điển Việt - Nhật
In chồng lên
Tin học
かさねいんさつ - [重ね印刷]
Xem thêm các từ khác
-
In dấu
マーク -
In hai chiều
りょうほうこういんさつ - [両方向印刷] -
In hoa
もようをいんさつする - [模様を印刷する] -
In lõm
凸版印刷 -
In lại
すりなおす - [刷り直す] -
In như
にる - [似る] -
In nhầm
ごじ - [誤字], tôi muốn được đính chính lại do in sai (in nhầm) và bỏ sót: 誤字・脱字があるので修正していただきたい -
In qua
プリントスルー -
In sai
ごじ - [誤字], tôi muốn được đính chính lại do in sai (in nhầm) và bỏ sót: 誤字・脱字があるので修正していただきたい -
In tráng
うつす - [写す] -
In đè lên
かさねいんさつ - [重ね印刷] -
In ấn
プリントする, いんさつ - [印刷する], プリント, cô ấy nhờ người in thơ của mình.: 彼女は自分の詩を印刷してもらった。 -
Inch
インチ, mua một cái ti vi 21 inch: 21インチのテレビを買う -
Indi
インジウム -
Indi (hóa học)
インジウム, indi sunphuric: 硫酸インジウム, hợp chất indi: インジウム化合物, nguyên tử indi: インジウム原子, Điện... -
Indonesia
インドネシア, nước indonesia với phần lớn dân số là các tín đồ hồi giáo: イスラム教徒が多数派であるインドネシア -
Info-Web
インフォウェッブ -
InfoNavigator
インフォナビゲーター -
Inh
そうぞうしい - [騒々しい] -
Inh tai
みみががーんとさせる - [耳がガーンとさせる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
