- Từ điển Việt - Nhật
Ghế riêng biệt
Kỹ thuật
セパレートシート
- Category: 自動車
- Explanation: 左右が一体となったベンチシートに対し、一人分のシートがそれぞれ独立しているシートのこと。
Xem thêm các từ khác
-
Ghế sau
バックシート -
Ghế song song
パラレルシート -
Ghế thứ 3
サードシート, category : 自動車, explanation : ミニバンやワンボックスの前から3列目のシートのこと。その多くは3人掛けのベンチシートで、折り畳むことでそのスペースを荷室にできるようになっている。,... -
Ghế trong nghị viện
ぎせき - [議席], ghế nghị sĩ (ghế trong nghị viện) không bầu lại được (bằng bầu cử): 改選されない議席(選挙で),... -
Ghế trong quốc hội
ぎせき - [議席], ghế nghị sĩ (ghế trong quốc hội) không bầu lại được (bằng bầu cử): 改選されない議席(選挙で),... -
Ghế tràng kỷ
ながいす - [長椅子] - [trƯỜng kỶ tỬ], ソファー, ソファ -
Ghế trẻ em
チャイルドシート, category : 自動車, explanation : まだ背の低い子供を乗せるためのシートのこと。本来のシートの上にシートベルトで固定して使用する。 -
Ghế tựa
チェア, リクライニングシート -
Ghế tựa lưng cao
ハイバックチェア -
Ghế xoay
かいてんいす - [回転椅子] - [hỒi chuyỂn kỶ tỬ] -
Ghế xô pha
ソファー -
Ghế xếp
ボックスシート -
Ghế xếp theo hình chữ U
ユーアレンジドシート -
Ghế điện
でんきいす - [電気椅子] - [ĐiỆn khÍ kỶ tỬ] -
Ghế đôi
カップルシート, タンデムシート -
Ghế đẩu
チェア, じょうぎ -
Ghềnh
スキュー -
Gi-ga
ギガ -
Gia bảo
かほう - [家宝], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,... -
Gia bộc
かぼく - [家僕]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
