- Từ điển Việt - Nhật
Gương phụ bên dưới
Kỹ thuật
サイドアンダーミラー
- Category: 自動車
- Explanation: RVやSUVのボンネット左前についている小さな凸面鏡のこと。運転席から死角になりやすい左の前輪付近を見るための鏡。
Xem thêm các từ khác
-
Gương soi
きょうだい - [鏡台], かがみをみる - [鏡を見る], かがみ - [鏡], gương soi nhỏ: 姫鏡台, bồn rửa mặt gắn gương soi:... -
Gương sáng
てんけいてき - [典型的] -
Gương trang điểm
バニティミラー -
Gương trong phòng
ルームミラー -
Gương trên đường
ロードミラー -
Gương tủ đứng
すがたみ - [姿見] -
Gương đi đường
ロードミラー -
Gương điện tử
エレクトロニックミラー -
Gượng cười
むりわらわせる - [無理笑わせる] -
Gượng gạo
きょうせいする - [強請する], しぶる - [渋る] -
Gạ gẫm
ゆうわくする - [誘惑する], ひきいれる - [引き入れる], たぶらかす -
Gạch
れんが - [煉瓦], ブリック, sản xuất gạch: れんが造りである, nhà làm bằng gạch: れんが造りの家 . -
Gạch Crom
クロムれんが -
Gạch bỏ
とりけす - [取り消す], さくじょ - [削除する], gạch bỏ tên trong danh sách: リストから名前を削除する, nếu gạch bỏ... -
Gạch chân
アンダーライン, アンダースコア, かせん - [下線], gạch chân dưới các từ: 単語にアンダーラインを引く -
Gạch chéo
いんえいをつける - [陰影を付ける] -
Gạch chịu lửa
たいかれんが - [耐火煉瓦] -
Gạch dưới
アンダーライン, gạch chân dưới các từ: 単語にアンダーラインを引く -
Gạch hoa
タイル, nền nhà lát gạch hoa.: 床はタイルが敷かれている。 -
Gạch liên kết
ボンダ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
