- Từ điển Việt - Nhật
Gươm gỗ
n
きだち - [木太刀] - [MỘC THÁI ĐAO]
Xem thêm các từ khác
-
Gươm trần
はくじん - [白刃] - [bẠch nhẬn], ぬきみ - [抜き身] - [bẠt thÂn] -
Gươm tuốt khỏi vỏ
はくじん - [白刃] - [bẠch nhẬn] -
Gương ba mặt
さんめんきょう - [三面鏡] -
Gương bên hông
サイドミラー -
Gương bên trong
インテリアミラー -
Gương chiếu hậu
バックミラー, category : 自動車, explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。,... -
Gương chống lóa mắt
アンチダズルミラー -
Gương cầm tay
てかがみ - [手鏡] -
Gương hậu
バックミラー, category : 自動車, explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。,... -
Gương lõm
コンケーブミラー -
Gương lớn
すがたみ - [姿見] -
Gương mẫu
てんけいてき - [典型的] -
Gương mặt
かお - [顔], フェイス, フェース, gương mặt mới, thành viên mới, người mới: ニュー ~ -
Gương mặt buồn bã
うかぬかお - [浮かぬ顔] -
Gương mặt mới
ニューフェース, しんじん - [新人] -
Gương mặt u ám
うかぬかお - [浮かぬ顔], có gương mặt u ám: 浮かぬ顔をしている -
Gương parabôn
パラボリックリフレクタ -
Gương phản chiếu
はんしゃきょう - [反射鏡], リフレックスリフレクタ -
Gương phản chiếu nhanh
クイックリターンミラー
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
