- Từ điển Việt - Nhật
Danh sách lịch sử
Tin học
ヒストリリスト
Xem thêm các từ khác
-
Danh sách minh hoạ
ずひょういちらん - [図表一覧] -
Danh sách ngăn xếp
スタック -
Danh sách người nhận ấn phẩm thường xuyên
メイルリスト, category : マーケティング -
Danh sách người thường xuyên nhận ấn phẩm
ゆうそうしゃめいぼ - [郵送者名簿], category : マーケティング -
Danh sách nóng
ホットリスト -
Danh sách phân phối
はいふさきひょう - [配布先表] -
Danh sách phụ thuộc
じゅうぞくリスト - [従属リスト] -
Danh sách rỗng
ヌルリスト -
Danh sách tham chiếu phần tử
ようそさんしょうリスト - [要素参照リスト] -
Danh sách tham chiếu định danh
しきべつしさんしょうならび - [識別子参照並び] -
Danh sách thay thế
ちかんリスト - [置換リスト] -
Danh sách thuyền viên
せんいんりすと - [船員リスト], せんいんめいぼ - [船員名簿], せんいんりすと - [船員リスト], category : 対外貿易,... -
Danh sách thuộc tính
ぞくせいならび - [属性並び], ぞくせいひょう - [属性表] -
Danh sách trạng thái cấu trúc
こうぞうたいじょうたいリスト - [構造体状態リスト] -
Danh sách trạng thái lỗi
エラーじょうたいリスト - [エラー状態リスト] -
Danh sách tuyến tính
せんけいリスト - [線形リスト] -
Danh sách điều khiển truy cập
アクセスせいぎょいちらん - [アクセス制御一覧] -
Danh sách đẩy xuống
あといれさきだしリスト - [後入れ先出しリスト], スタック -
Danh sách đặc tả thuộc tính
ぞくせいしていならび - [属性指定並び] -
Danh sách đối số
いんすうリスト - [引数リスト]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
