- Từ điển Việt - Nhật
Dị hình
Mục lục |
v
きいな - [奇異な]
いぎょう - [異形]
ふかっこう - [不格好] - [BẤT CÁCH HẢO]
Xem thêm các từ khác
-
Dịu
おんわな - [温和な], じみ - [地味] - [ĐỊa vỊ], にゅうわな - [柔和な] -
Dịu dàng
ゆうが - [優雅], やわらかい - [柔らかい], やわらか - [柔らか], やさしい - [優しい], ものやわらか - [物柔らか], しとやか... -
Dội
はんきょうする - [反響する], はんえいする - [反映する], はねかえる - [はね返る], つぐ - [注ぐ], そそぐ - [注ぐ],... -
Dộng
つよくなげる - [強く投げる], したになげる - [下に投げる], うつ - [打つ] -
Dột
りゅうにゅうする - [流入する], もる - [漏る], あまもりする - [雨漏りする], nhà tôi bị dột.: 私の家は雨漏りする。 -
Dột nát
ろうきゅうした - [老朽した] -
Em
きみ - [君], おとうと - [弟], いもうと - [妹], em bao nhiêu tuổi rồi? anh nghĩ em có thể trở thành em của anh ấy nhỉ: 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど...,... -
Eric
エリック, eric xứ pomeran: ポメラニアのエリック -
Facom
ファコム -
Galilê
ガリレオ -
Ghèn
めやに - [目やに] -
Ghé
よる - [寄る] -
Ghê
おそれる - [恐れる] -
Ghìm
あっしゅく - [圧縮], ghìm giọng: 音声圧縮 -
Ghẹ
へいけがに -
Ghẻ
かわたむし - [皮癬] -
Ghế
チェア, ぎせき - [議席], いす - [椅子], シート, Đảng a giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.: A党は下院で26議席獲得した。,... -
Ghệt
ゲータ -
Gia tộc
け - [家], かぞく - [家族], うじ - [氏], いえがら - [家柄], gia tộc nhà tokugawa: 徳川家 -
Giao dịch công chứng
ピーアール, こうほう - [広報]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
