- Từ điển Việt - Nhật
Dấy loạn
n
ぼうどう - [暴動]
はんらん - [反乱]
Xem thêm các từ khác
-
Dầm chìa
コンソールボックス -
Dầm cầu
けた - [桁] -
Dầm dọc sườn
サイドシル -
Dầm hẫng
ブラケット -
Dầm mưa dãi gió
ふうか - [風化する] - [phong hÓa] -
Dầm mưa dãi nắng
ばくろ - [暴露する] -
Dầm ngang
うでぎ - [腕木] - [oẢn mỘc], クロスオーバ, クロスビーム, クロスメンバー, トランスバースメンバー -
Dầm phụ của xe
サイドインパクトビーム, category : 自動車, explanation : 横から衝突された時、キャビンの損傷を防ぎ、乗員を保護するためにドアの中に仕込まれた補強材。サイドドアビーム、あるいはサイドビームともいう。,... -
Dầm sàn
トップビーム -
Dầm đỉnh
トップビーム -
Dần dần
ようやく - [漸く], とんとん, だんだん - [段々], ぜんじ - [漸次], じんわり, しだいに - [次第に], bình minh hé rạng dần... -
Dầu (máy)
オイル, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル, bơm dầu: オイル・イジェクタ, lỗ hút dầu: オイル・インレット・ホール,... -
Dầu (mỡ)
オイル, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル, bơm dầu: オイル・イジェクタ, lỗ hút dầu: オイル・インレット・ホール,... -
Dầu Benzin
ベンジン -
Dầu anthracene
アントラセンゆ - [アントラセン油] -
Dầu ben zen
がんベンゆ - [含ベン油] -
Dầu bôi bánh răng
ぎやゆ - [ギヤ油] -
Dầu bôi con lăn
キャースタオイル, キャスターオイル -
Dầu bôi trơn
けんまゆ - [研磨油], じゅんかつゆ - [潤滑油], ルーブ, ルーブオイル, ルーブリカント
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
