- Từ điển Việt - Nhật
Dòng từ tính
Kỹ thuật
じせいりゅうたい - [磁性流体]
- Explanation: フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。
Xem thêm các từ khác
-
Dòng vô công
ワットレスカレント -
Dòng vô tính
クローン, truyền gen vô tính: 遺伝子クローン, sự truyền giống vô tính của loài người: 人間のクローン, kỹ thuật... -
Dòng xen
インタライナ -
Dòng xoáy
かりゅう - [渦流], thử nghiệm dòng xoáy: 渦流試験, hiện tượng dòng xoáy: 渦流現象, dòng xoáy tự do: 自由渦流れ, dòng... -
Dòng điện
でんりゅう - [電流], エレクトリック, カレント, でんりゅう - [電流], đường cong dòng điện/điện thế: 電流・電位曲線,... -
Dòng điện cao thế
ハイテンションカレント -
Dòng điện cho phép
アロワブルフロー -
Dòng điện cho phép tối đa
さいだいきょようでんりゅう - [最大許容電流] -
Dòng điện cảm ứng
インダクションカレント -
Dòng điện cực dương
ようきょくでんりゅう - [陽極電流] -
Dòng điện hai pha
にそうこうりゅう - [二相交流] -
Dòng điện hoạt động
アクティブカレント -
Dòng điện hàn
ようせつでんりゅう - [溶接電流], explanation : 溶接に必要な熱を発生させる電流 -
Dòng điện hạ thế
ローテンションカレント -
Dòng điện khuyếch tán
かくさんでんりゅう - [拡散電流] -
Dòng điện liên tục
コンティニュアスカレント -
Dòng điện một chiều
ちょくりゅう - [直流] - [trỰc lƯu], DC, ダイレクトカレント, ちょくりゅう - [直流], làm biến đổi dòng điện một... -
Dòng điện ngắt quãng
インタミテントカレント -
Dòng điện rò rỉ
もれでんりゅう - [漏れ電流] -
Dòng điện siêu tải
オーバカレント
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
