- Từ điển Việt - Nhật
Chiết cành
n
きりつぎ - [切り接ぎ] - [THIẾT TIẾP]
Xem thêm các từ khác
-
Chiết khấu
わりびく - [割引く], ねさがり - [値下がり], てがたをわりびく - [手形を割引く], ディスカウント, わりびき - [割引],... -
Chiết khấu danh nghĩa
ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引], ぎんこうわりびき - [銀行割引] -
Chiết khấu không hợp lý
ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引] -
Chiết khấu một hóa đơn
てがたわりびき - [手形割引] - [thỦ hÌnh cÁt dẪn], chiết khấu môi giới: 手形割引仲買人 -
Chiết khấu ngoài
ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引] -
Chiết khấu thương phiếu
てがたのじょうと - [手形の譲渡], category : 対外貿易 -
Chiết khấu thực tế
しんわりびき - [真割引] -
Chiết khấu thực tế (tín phiếu)
しんわりびき - [真割引], category : 手形 -
Chiết khấu thực tế tín phiếu
しんわりびきてがた - [真割引手形] -
Chiết suất
わりびき - [割引], パーセント -
Chiết xuất
エッセンス, エキス, ちゅうしゅつ - [抽出する], chất chiết xuất từ cam: オレンジ・エッセンス, chất chiết xuất... -
Chiết áo, váy
プリーツ -
Chiết áp
ポテンショメータ -
Chiếu
さす - [射す], ござ, うつる - [写る], うつる - [映る], うつす - [映す], あたる - [当たる], たたみ - [畳], むしろ - [莚],... -
Chiếu bóng
うつす - [映す] -
Chiếu bóng ngoài trời
オープンセット -
Chiếu chói
グレア -
Chiếu chói chang
ぎらぎらてる - [ぎらぎら照る], ぎらぎらする -
Chiếu chỉ
みことのり - [詔], しょうちょく - [詔勅], しょうしょ - [詔書] -
Chiếu cố
よろしく - [宜しく], xin hãy chiếu cố cho!: どうぞ~お願いします。
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
