- Từ điển Việt - Nhật
Chiếc xuyến
n
うでかざり - [腕飾り] - [OẢN SỨC]
Xem thêm các từ khác
-
Chiếm
しめる - [占める], とる - [取る], ふさぐ - [塞ぐ], chiếm chỗ: 場所をふさぐ -
Chiếm hữu
せんゆう - [占有する], ようする - [擁する], category : 財政 -
Chiếm lãnh
せんりょうする - [占領する] -
Chiếm lĩnh
せんりょうする - [占領する], せんゆう - [占有] -
Chiếm lấy
せんしゅする - [占守する], せんきょ - [占拠] -
Chiếm đoạt
せんしゅする - [占取する] -
Chiếm đóng
せんりょう - [占領する], せんきょする - [占拠する], しめる - [占める] -
Chiến binh
むしゃ - [武者], へいし - [兵士] -
Chiến bại
はいせん - [敗戦] -
Chiến cuộc
せんきょく - [戦局] -
Chiến công
せんこう - [戦功] -
Chiến cụ
ぐんようぐ - [軍用具] -
Chiến cục
せんきょく - [戦局] -
Chiến dịch
せんえき - [戦役], キャンペーン, えき - [役], chiến dịch quảng cáo thư điện tử: eメール広告キャンペーン, chiến... -
Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
かくぐんしゅくうんどう - [核軍縮運動] -
Chiến dịch kiểm thử
しけんじっしかてい - [試験実所過程] -
Chiến dịch kiểm tra
しけんじっしかてい - [試験実所過程] -
Chiến dịch quảng cáo
こうこくきゃぺーん - [広告キャペーん], アドキャンペーン, こうこくきゃぺん - [広告キャペン] -
Chiến hạm
せんかん - [戦艦], かん - [艦], chiến hạm báo cáo không kích: 空襲報告管制艦, chiến hạm hỗ trợ tập dượt: 訓練支援艦 -
Chiến hữu
せんゆう - [戦友]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
