- Từ điển Việt - Nhật
Chứng
n
びょうき - [病気]
Xem thêm các từ khác
-
Chứng cứ
しょうこ - [証拠] -
Chứng minh
しょうめい - [証明], しょうめい - [証明する], luật sư phải chứng minh hành vi này là không phạm pháp: 弁護士はこの行為が違法ではないのを~しなければならない。 -
Chừng
くらい - [位], くらい, ぐらい, ていど - [程度], のほとりに - [の辺りに], やく - [約] -
Chửa
にんしんする - [妊娠する] -
Chửi
ののしる - [罵る], あっこうをいう - [悪口を言う], chửi ầm lên: 口ぎたなく罵る -
Chữ
てほん - [手本], じ - [字], あざ - [字], えいもじ - [英文字], おうじ - [欧字], キャラクタ, リテラル -
Chữ ký
らっかん - [落款], しょめい - [署名], シグナチャー, サイン, シグネチャ -
Chữ nghĩa
ちしき - [知識] -
Chữ nhật
にほんごもじ - [日本語文字] - [nhẬt bẢn ngỮ vĂn tỰ] -
Chữa
きょうせい - [矯正する], こうせい - [更正] - [canh chÍnh], しゅうりする - [修理する], なおす - [治す], sửa chữa khuyết... -
Chở
うんぱん - [運搬], うんてんする - [運転する], うんぱん - [運搬する], cự ly chuyên chở: 運搬距離, phí chuyên chở (vận... -
Chở vào
はんにゅう - [搬入] -
Chỗ
よち - [余地], ポジション, ばしょ - [場所], ところ - [所], サイト, かしょ - [箇所] -
Chỗ làm
さくぎょうしょ - [作業所] -
Chỗ lồi
こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc], バルジング, バンプ, chỗ lồi lên trong tai giữa: 中耳内の岬角, chỗ lồi lên ở xương... -
Chốc
みじかいじかん - [短い時間], はげ - [禿], しゅんかん - [瞬間] -
Chống
しじする - [支持する], きょひする - [拒否する], アンチ, つく - [突く], つつく - [突く], つっぱる - [突っ張る], ていこうする... -
Chốt
ピン, かんぬき - [閂], かすがい, かぎ - [鍵], キー, コッター, スタッド, タペット, ピン, フィンガ, ペグ, ボルト,... -
Chốt cái
キングピン
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
