- Từ điển Việt - Nhật
Chơi một mình
exp
ひとりあそび - [一人遊び] - [NHẤT NHÂN DU]
Xem thêm các từ khác
-
Chơi nghịch
ふざける, いたづらをする -
Chơi nhạc xê-rê-nat
セレナーデする -
Chơi tem
きってをあつめる - [切手を集める], きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め]... -
Chơi thể thao
うんどう - [運動する], chơi thể thao mọi lúc mọi chỗ: できるときにできる場所で運動する, để tránh bị thương, cần... -
Chơi tú
かるた - [歌留多], chúng tôi chơi tú cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi tú để giết thời... -
Chơi với lửa
ひあそび - [火遊びする] - [hỎa du] -
Chơi xổ số
くじびき - [籤引き], くじびき - [籤引] -
Chơi đùa
たわむれる - [戯れる] - [hÍ] -
Chơi đẹp
おたがいさま - [お互い様], いさぎよい - [潔い], đúng lúc chúng tôi khó khăn, công ty xx đã xử sự rất đẹp (chơi rất... -
Chưa biết
みち - [未知] -
Chưa biết được
みしょう - [未詳] -
Chưa bịt kín
みかしめ - [未かしめ] -
Chưa chín
はんじゅく - [半熟], ロー -
Chưa chín chắn
みじゅく - [未熟], にゅうしゅう - [乳臭] - [nhŨ xÚ], なまにえ - [生煮え] -
Chưa chế biến
なま - [生] -
Chưa có kinh nghiệm
わかい - [若い], みじゅく - [未熟], ふなれ - [不慣れ] -
Chưa có tiền lệ
ぜんだいみもん - [前代未聞] -
Chưa dán dính
みはりつけ - [未貼付け] -
Chưa dính
みちゃく - [未着]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
