- Từ điển Việt - Nhật
Chân chống giữa
Kỹ thuật
センタースタンド
Xem thêm các từ khác
-
Chân chống xe
スタンド -
Chân có tật bẩm sinh
ないはんそく - [内反足] - [nỘi phẢn tÚc] -
Chân cầu nối
ジャンパピン -
Chân cổ áo
えりあし - [襟足] - [khÂm tÚc] -
Chân cột
ちゅうそ - [柱礎] - [trỤ sỞ] -
Chân dung
にがお - [似顔], vẽ chân dung: 似顔書き -
Chân dung hoàng đế
ごしんえい - [ご真影] -
Chân ga
アクセル, khi anh ta nhấn chân ga, xe chạy về phía trước: 彼がアクセルを踏むと、車は前に進んだ, giảm bớt lực đạp... -
Chân giá trị
ひんかく - [品格] - [phẨm cÁch], hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có tài mà không có đức chỉ là... -
Chân giò lợn
とんそく - [豚足] - [ĐỒn tÚc] -
Chân giả
ぎそく - [義足] - [nghĨa tÚc], ぎし - [義肢] - [nghĨa chi], chân giả lắp từ dưới đầu gối trở xuống: 下腿義足, chân... -
Chân không
しんくう - [真空], ねはん, máy hút bụi chân không: 真空掃除機 -
Chân không Toricelli
トリチェリアンバキューム -
Chân không bộ phận
パーシャルバキューム -
Chân không kế
バキュームメータ -
Chân lý
しんり - [真理] -
Chân nhiều lông
けずね - [毛脛] - [mao cẢnh] -
Chân núi
ふもと - [麓], từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi: ここからは山が麓までよく見える., tận cùng của dãy... -
Chân nối
ジャンパ -
Chân phanh
ブレーキペダル
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
