- Từ điển Việt - Nhật
Cay độc
n
くるしくどくのある - [苦しく毒のある]
Xem thêm các từ khác
-
Cello
チェロ -
Cementit
セメンタイト, category : 化学 -
Centistoc
センチストークス -
Cha
ててご - [父御] - [phỤ ngỰ], ちちおや - [父親], ちち - [父], おとうさん - [お父さん], cha tôi đã mất: 父が亡くなった -
Cha anh
ふけい - [父兄], ちちとあに - [父と兄] -
Cha chú
ちちのおじ - [父の叔父], ちちとおなじねんぱいしゃ - [父と同じ年輩者] -
Cha chồng
ぎふ - [義父], おっとのちち - [夫の父] -
Cha con
ふし - [父子] -
Cha cố
しんぷ - [神父] -
Cha dượng
けいふ - [継父] -
Cha ghẻ
けいふ - [継父] -
Cha mẹ
ふぼ - [父母] - [phỤ mẪu], ふたおや - [両親] - [lƯỠng thÂn], ふたおや - [二親] - [nhỊ thÂn], おや - [親], bố mẹ ngốc... -
Cha mẹ nuôi
そだてのおや - [育ての親] -
Cha mẹ thân sinh
うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], một khuôn mặt khủng khiếp mà chỉ có cha mẹ đẻ mới có thể yêu được.: 生みの親だけが愛するひどい顔 -
Cha mẹ và con cái
おやこ - [親子] - [thÂn tỬ], cách xử sự của bạn có thể làm tổn hại đến mối quan hệ cha mẹ và con cái.: あなたのやり方では、親子関係を損ねる可能性がある。 -
Cha mẹ đã qua đời
なきおや - [亡き親] - [vong thÂn] -
Cha mẹ đẻ
うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của chế độ này.: この制度の生みの親, một khuôn mặt khủng khiếp mà... -
Cha mẹ đỡ đầu
なづけおや - [名付け親] - [danh phÓ thÂn] -
Cha nuôi
ぎふ - [義父] -
Cha phó
ふくぼくし - [副牧師] - [phÓ mỤc sƯ], chức cha phó: 副牧師の職
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
