- Từ điển Việt - Nhật
Cao phân tử
Kỹ thuật
こうぶんし - [高分子]
- Explanation: 合成によって作られた高分子物質でプラスチック、塗料、接着剤などの原料。
Xem thêm các từ khác
-
Cao phân tử có tính chịu nhiệt
たいねつせいこうぶんし - [耐熱性高分子] -
Cao quí
こうき - [高貴] -
Cao quý
こうしょう - [高尚], おんし - [恩賜], こうけつ - [高潔], たっとい - [貴い], とうとい - [貴い], ノーブル, một vài người... -
Cao răng
しせき - [歯石] -
Cao su
ラバー, ゴム, ごむ - [護謨] - [hỘ ?], カウチューク, コーチューク, ゴム, ラバー, category : ゴム -
Cao su acril
アクリルゴム, category : ゴム -
Cao su acrylonitrile-butadiene
アクリロニトリルブタジエンゴム -
Cao su butila
ブチルラバー -
Cao su bọt
フォームラバー, ホームラバー -
Cao su chưa lưu hóa
みかりゅうゴム - [未加硫ゴム] -
Cao su clorobutađien
クロロプレンゴム -
Cao su cloropren
クロロプレンゴム -
Cao su có cấu tạo tế bào xốp
エキスパンデッドセルララバー -
Cao su cứng
ハードラバー -
Cao su dùng để đốt
バーンラバー -
Cao su giãn nở
ぼうちょうゴム - [膨張ゴム] -
Cao su hoàn hóa
かんかゴム - [環化ゴム] -
Cao su isoprene
イソプレンゴム -
Cao su isoprene (hóa học)
イソプレンゴム, dùng cao su isoprene: イソプレンゴムを使う -
Cao su làm đế giày
クレープ, căn hộ làm bằng chất crêp (cao su làm đế giày): フラット・クレープ, cao su làm đế giày theo kiểu phương Đông:...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
