- Từ điển Việt - Nhật
Cúp Châu Á
n
アジアカップ
- ngày thi đấu cuối cùng của cúp châu Á: サッカーのアジアカップ最終日
Xem thêm các từ khác
-
Cúp Nhật Bản
ジャパンカップ -
Cúp bóng đá thế giới
ダブルはい - [W杯] -
Cúp bạc
ぎんぱい - [銀杯], cúp vàng, cúp bạc: 銀杯・木杯, cúp bạc có trang trí hoa cúc: 桐紋銀杯, giành được cúp bạc: 銀杯を勝ち取る -
Cúp nước
たんすい - [淡水] -
Cúp thưởng
しょうはい - [賞杯] -
Cúp thưởng của Thiên hoàng
てんぱい - [天盃] - [thiÊn bÔi], てんぱい - [天杯] - [thiÊn bÔi], てんのうはい - [天皇杯] - [thiÊn hoÀng bÔi], tôi đã làm... -
Cúp thế giới
ワールドカップ -
Cúp tóc
かみをかりる - [紙を借りる] -
Cúp điện
ていでん - [停電] -
Cút
にげる - [逃げる], さる - [去る], うづら -
Cút chó
いぬのふん - [犬の糞] -
Cút nối
ジョイント -
Cút nối dây mềm
ホースつぎて - [ホース継手] -
Cút nối khác đường kính
けいちがいつぎて - [径違い継手] -
Cút nối ống gas
ガスかんつぎて - [ガス管継手] -
Cút đi
でていけ - [出て行け] -
Căm ghét
にくむ - [憎む], うらむ - [恨む], うらめしい - [恨めしい], căm ghét sự bất chính: 不正を憎む -
Căm hận
うらめしい - [恨めしい] -
Căm hờn
にくむ - [憎む] -
Căm tức
うらむ - [恨む], うらめしい - [恨めしい], はらをたてる - [腹を立てる], cô ấy căm tức ngấm ngầm thầy giáo chủ nhiệm:...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
