- Từ điển Việt - Nhật
Cân Anh
n
ポンド
Xem thêm các từ khác
-
Cân bàn
りょうてんびん - [両天秤] -
Cân bằng
ならし - [平均] - [bÌnh quÂn], ごぶ - [五分], きんこう - [均衡], きんとう - [均等], バランシング, khả năng chiến thắng... -
Cân bằng lỗi
へいこうてきごさ - [平衡的誤差] -
Cân bằng tĩnh
スタチックバランス -
Cân bằng tải
ふかバランシング - [負荷バランシング], ふかへいこう - [負荷平衡], ロードバランシング -
Cân chỉnh
きんせい - [均整] -
Cân có vạch đo
スケール -
Cân cầu đường
ウエイブリッジ -
Cân dọc
さおはかり -
Cân lò xo
スプリングバランス -
Cân mẫn
きんべん - [勤勉] -
Cân nhắc
くちおも - [口重] - [khẨu trỌng], こうりょ - [考慮する], こりょ - [顧慮する], しあん - [思案する], しんしゃくする... -
Cân nặng
たいじゅう - [体重], おもさ - [重さ] -
Cân thiên bình
てんびん - [天秤] -
Cân xứng
きんせい - [均整] -
Cân đối
バランス, つりあい - [釣合い], つりあい - [釣合], きんせい - [均整], きんとう - [均等], すかっと, すっきりと, スマート,... -
Cân đối tài khoản
けっさん - [決算], cân đối tài khoản hàng năm vào tháng 3: 今年3月期の決算, cân đối tài khoản xác định: 確定決算,... -
Câu chuyện
はなし - [話], ストーリー, chắng có gì mới lạ trong câu chuyện này: この話(物語)には珍しいところは何もない, tôi... -
Câu chuyện buồn
あいわ - [哀話], ひわ - [悲話] - [bi thoẠi], hình như cô ấy có (câu) chuyện buồn thì phải: 彼女は哀話があったそうだ,... -
Câu chuyện khoác lác
てんぐばなし - [天狗話] - [thiÊn ? thoẠi]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
